180 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 180 TCN CLXXIX TCN |
Ab urbe condita | 574 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4571 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −123 – −122 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2922–2923 |
Lịch Bahá’í | −2023 – −2022 |
Lịch Bengal | −772 |
Lịch Berber | 771 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 2517 hoặc 2457 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 2518 hoặc 2458 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −463 – −462 |
Lịch Dân Quốc | 2091 trước Dân Quốc 民前2091年 |
Lịch Do Thái | 3581–3582 |
Lịch Đông La Mã | 5329–5330 |
Lịch Ethiopia | −187 – −186 |
Lịch Holocen | 9821 |
Lịch Hồi giáo | 826 BH – 825 BH |
Lịch Igbo | −1179 – −1178 |
Lịch Iran | 801 BP – 800 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −817 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 365 |
Dương lịch Thái | 364 |
Lịch Triều Tiên | 2154 |
Năm 180 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|